Kích thước (dài*rộng*cao) | 590*380*370mm |
---|---|
Tự động lật | Có |
Cảm biến đá chân, Tự động xả nước | Có |
Remote điều khiển từ xa | Có |
Nút xoay điều kiển tính năng bên hông | Có |
Vòi xịt đa chế độ | Rửa sau, Rửa phụ nữ, Rửa massage, Rửa trẻ em, Rửa tự động và Tự làm sạch vòi |
Phương pháp xả | Xả xoáy kết hợp xả phản lực |
Tính năng | Điều chỉnh áp lực nước, vị trí vòi rửa, sấy khô khí ấm, bệ ngồi kháng khuẩn, pin dự phòng, xả khi mất điện, màn hình LED hiển thị thông số nhiệt độ, đèn led ban đêm, chống rò rỉ, chống chảy nổ, tiêu chuẩn chống nước IPX4 |
Tiện ích khác | Tia UV khử khuẩn bồn cầu, chế độ ghi nhớ người dùng, nắp đóng giảm chấn |
Nhiệt độ nước, bệ ngồi | 4 mức (Trung bình – 35°C – 37°C – 39°C) |
Nhiệt độ sấy | 4 mức (45°C – 50°C – 55°C – 60°C) |
Chất liệu thân | Sứ, phủ men Nano Bạc |
Chất liệu nắp đậy | Nhựa ABS |
Chất liệu bệ ngồi | Nhựa ABS (Phủ Ion Bạc Ag+ kháng khuẩn) |
Tâm hố | 114mm |
Tiêu chuẩn lắp đặt | Tường 20cm |
Dây điện chờ | Loại 1.5 để chịu tải |
Tải trọng | 150kg |
Kích thước (dài*rộng*cao) | 590*380*370mm |
---|---|
Tự động lật | Có |
Cảm biến đá chân, Tự động xả nước | Có |
Remote điều khiển từ xa | Có |
Nút xoay điều kiển tính năng bên hông | Có |
Vòi xịt đa chế độ | Rửa sau, Rửa phụ nữ, Rửa massage, Rửa trẻ em, Rửa tự động và Tự làm sạch vòi |
Phương pháp xả | Xả xoáy kết hợp xả phản lực |
Tính năng | Điều chỉnh áp lực nước, vị trí vòi rửa, sấy khô khí ấm, bệ ngồi kháng khuẩn, pin dự phòng, xả khi mất điện, màn hình LED hiển thị thông số nhiệt độ, đèn led ban đêm, chống rò rỉ, chống chảy nổ, tiêu chuẩn chống nước IPX4 |
Tiện ích khác | Tia UV khử khuẩn bồn cầu, chế độ ghi nhớ người dùng, nắp đóng giảm chấn |
Nhiệt độ nước, bệ ngồi | 4 mức (Trung bình – 35°C – 37°C – 39°C) |
Nhiệt độ sấy | 4 mức (45°C – 50°C – 55°C – 60°C) |
Chất liệu thân | Sứ, phủ men Nano Bạc |
Chất liệu nắp đậy | Nhựa ABS |
Chất liệu bệ ngồi | Nhựa ABS (Phủ Ion Bạc Ag+ kháng khuẩn) |
Tâm hố | 114mm |
Tiêu chuẩn lắp đặt | Tường 20cm |
Dây điện chờ | Loại 1.5 để chịu tải |
Tải trọng | 150kg |